Có 2 kết quả:
无穷远点 wú qióng yuǎn diǎn ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ ㄩㄢˇ ㄉㄧㄢˇ • 無窮遠點 wú qióng yuǎn diǎn ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ ㄩㄢˇ ㄉㄧㄢˇ
wú qióng yuǎn diǎn ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ ㄩㄢˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) point at infinity (math.)
(2) infinitely distant point
(2) infinitely distant point
Bình luận 0
wú qióng yuǎn diǎn ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ ㄩㄢˇ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) point at infinity (math.)
(2) infinitely distant point
(2) infinitely distant point
Bình luận 0